Tờ Khai Xin Thị Thực Trung Quốc
Tờ khai xin visa Trung Quốc có hai loại: song ngữ Trung – Anh hoặc song ngữ Trung – Việt. Bạn có thể điền bằng ba cách: tải về điền, điền trực tuyến trên website CVASC hoặc điền khi đến nộp hồ sơ. Tất nhiên là việc điền tờ khai tại nhà sẽ giúp bạn tránh được sơ sót đúng không nào.
Bạn đang xem: Tờ khai xin thị thực trung quốc
Nội dung bài viết
Hướng dẫn điền tờ khai xin cấp visa Trung QuốcMẫu tờ khai xin visa Trung Quốc
Tờ khai xin visa Trung Quốc có hai loại: song ngữ Trung – Anh hoặc song ngữ Trung – Việt. Bài này hướng dẫn điền bản song ngữ Trung – Anh. Bản Trung – Việt thông tin cũng tương tự nhưng viết bằng tiếng Việt.
Lưu ý khi điền đơn:
Khai form bằng tiếng AnhThông tin điền bằng chữ ‘IN HOA’Có thể đánh máy hoặc viết tayCác ô chọn đánh dấu √Các thông tin không có hoặc để trống thì điền: “NONE” hoặc “N/A”Khai thông tin theo đúng trình tự để tránh sai sót. Điền đầy đủ tất cả thông tin. Càng chi tiết càng tốtHướng dẫn điền tờ khai xin cấp visa Trung Quốc

1.1 Full English name as in passport: điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu
Last name: họMiddle name: tên đệmFirst name: tên1.2 Name in Chinese: tên tiếng Hoa
Để trống nếu không có tên tiếng Hoa1.3 Other name(s): tên khác.
Nếu còn tên nào khác thì ghi, không có bỏ qua1.4 Sex: Giới tính.
Nam chọn ô MNữ chọn ô F1.5 DOB: ngày sinh.
Bạn điền theo thứ tự năm-tháng-ngày1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.
Xem thêm: List 13 Địa Điểm Vui Chơi Hấp Dẫn Ở Sài Gòn Dịp Tết Nguyên Đán 2021
1.8 Place of birth (city,province/state,country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/quốc gia)
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư

1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giaoService or Official: Hộ chiếu công vụOrdinary: Hộ chiếu phổ thôngOther (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“.
1.11 Passport number: số hộ chiếu
1.12 Date of issue: ngày cấp hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.13 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là Immigration Department
1.14 Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.
Business person: Doanh nhânCompany employee: Nhân viênEntertainer: Người làm nghệ thuậtIndustrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nôngStudent: Học sinh/Sinh viênCrew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường sắt, đường bộSelf-employed: Nghề tự doUnemployed: Không nghề nghiệpRetired: Nghỉ hưuFormer/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hộiPosition: ghi rõ Chức vụFormer/incumbent government official: Viên chức Nhà nướcPosition: ghi rõ Chức vụMilitary personnel: Quân nhânPosition: ghi rõ Chức vụNGO Staff: Thành viên tổ chức phi chính phủReligious personnel: Nhân sĩ tôn giáoStaff of Media: Phóng viên, nhà báoVí dụ: Bạn là nhân viên công ty thì chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, dĩ nhiên phải có đủ giấy tờ chứng minh công việc nhé.
1.16 Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp
Postgraduate: Thạc sĩCollege: Cao đẳng/Đại họcOther: khác thì ghi rõ ra là gì. Ví du: Học vấn trung học ghi là “HIGH SCHOOL”1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học
Name: tên đơn vịPhone number: số điện thoại liên hệAddress: địa chỉZip Code: mã bưu chính. Nếu công ty không có thì bỏ qua không cần điền
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở
1.19 Zip Code: không có mã bưu chính thì bỏ qua
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân
1.21 E-mail address: địa chỉ email
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân
Married: đã kết hônSingle: độc thânOther: nếu khác 2 cái trên thì tích vào đây và ghi rõ ra tình trạng hiện tại1.23 Major family members: Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
Name: tênNationality: quốc tịchOccupation: nghề nghiệpRelationship: mối quan hệ với bạn1.24 Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn
Name: tênMobile phone number: số điện thoại di độngRelationship with the applicant: mối quan hệ với bạn1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa
Part 2: Travel Information – Thông tin chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi
Official visit: Chuyến thăm cấp caoTourism: Du lịchNon-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếngBusiness & Trade: Thương vụAs introduced talent: Nhân lực trình độ caoAs crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ/sắtTransit: Quá cảnhAs resident diplomat, consul or staff of international organization: viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tếAs permanent residence: Cư trúWork: Làm việcAs child in foster care: gửi con nhờ nuôi…Other: Các mục đích khác với những mục trong đơn thì ghi rõ raVí dụ: Đi du lịch thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh
One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần (thời hạn 3 tháng)Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn 3-6 tháng)Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 6 tháng)Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 1 năm)Other: Khác (ghi rõ)Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”
2.3 Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?
Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: ngày dự kiến đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày)

2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.Trường hợp bạn có nộp riêng nộp tờ lịch trình chi tiết khác thì chỉ cần điền ngắn gọn trong form.Xem thêm: Khách Sạn Fusion Maia Đà Nẵng (Fusion Maia Cũ), Tia Wellness Resort Đà Nẵng (Fusion Maia Đà
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn
Điền “MYSELF” nếu bạn đi du lịch tự túcCó người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.82.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời
Name: TênAddress: Địa chỉPhone number: Số điện thoạiRelationship with the applicant: Mối quan hệNếu không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?…: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?
Lần đầu xin visa Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONENếu đã từng có visa Trung Quốc thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại
Part 3: Other information – Thông tin khác
3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Có mắc các chứng bệnh sau không?
Bệnh thần kinh nghiêm trọngBệnh lao phổi truyền nhiễmBệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh3.5 Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
Trả lời “Yes” – có; hoặc “No” – không các câu từ 3.1 đến 3.53.6 Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới

3.7 Nếu có vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì ghi “NONE” hoặc “N/A”
3.8 Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng
Full name: Họ tênSex: Giới tínhDOB: ngày sinh (năm-tháng-ngày)Part 4: Declaration & Signature

Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
Name: TênRelationship with the applicant: Mối quan hệAddress: Địa chỉPhone number: Số điện thoạiMình khuyên các bạn cứ bỏ qua phần này nếu tự mình chuẩn bị hồ sơ visa, để tránh bị hỏi thêm khi nhân viên lãnh sự xem hồ sơ. Trường hợp trẻ em cha mẹ điền thay thì ok.
Chúc các bạn thực hiện thành công!
P/s: Bài viết nằm trong chuyên mục Thủ tục tự xin visa: chia sẻ kinh nghiệm làm visa các nước từ A-Z. Trường hợp bạn muốn sử dụng dịch vụ, vui lòng tham khảo: Dịch vụ visa Trung Quốc